Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
human being
|

human being

human being (hyʹmən bēʹĭng) noun

1. A member of the genus Homo and especially of the species H. sapiens.

2. A person: a fine human being.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
human being
|
human being
human being (n)
person, human, being, individual, creature, homo sapiens, hominid